1 |
krill Loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được. | Vỉa tôm cua (thức ăn của cá ông).
|
2 |
krillDanh từ: tôm - Động vật rất nhỏ có vỏ ngoài cứng sống ở biển và bị một số loại cá voi ăn thịt - Loài này khác với "shrimp" vì chúng khá nhỏ, thường sẽ tiêu thụ bởi những động vật ngoài biển thay vì con người.
|
<< kreuzer | krona >> |