1 |
krlà từ viết tắt của " Korea" (Đại Hàn Dân Quốc hay Hàn Quốc - quốc gia nằm ở phía Nam bán đảo Triều Tiên) or 'Korean' (Người Hàn Quốc, tiếng Hàn...) Là tên miền quốc gia cấp cao nhất của Hàn quốc.
|
2 |
krKorean Register of Shipping
|
<< in which | bmt >> |