1 |
knock overCụm động từ: - Đánh ai đó bằng xe và làm bị thương hoặc giết họ - Hoặc những vụ tai nạn khiến cơ thể người bị tổn thương khi tham gia giao thông. Ví dụ: Tôi bị tai nạn giao thông bởi một chiếc xe ô tô khi tôi đang đi xe máy. (I got knocked over by a car as I drove motorbike.)
|
<< run off | hustle and bustle >> |