1 |
kinh lịch Chức quan lại nhỏ giúp việc các quan tỉnh thời phong kiến và Pháp thuộc. | Từng trải.
|
2 |
kinh lịch1. d. Chức quan lại nhỏ giúp việc các quan tỉnh thời phong kiến và Pháp thuộc. 2. t. Từng trải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh lịch". Những từ có chứa "kinh lịch" in its definition in Vietn [..]
|
3 |
kinh lịch1. d. Chức quan lại nhỏ giúp việc các quan tỉnh thời phong kiến và Pháp thuộc. 2. t. Từng trải.
|
4 |
kinh lịch(Từ cũ) chức quan nhỏ ở tỉnh thời phong kiến.
|
<< kinh hoàng | kiếm cung >> |