1 |
kiệt lựcKhông còn sức nữa: Làm đến kiệt lực.
|
2 |
kiệt lựcKhông còn sức nữa: Làm đến kiệt lực.
|
3 |
kiệt lựcnhư kiệt sức làm đến kiệt lực
|
4 |
kiệt lực Không còn sức nữa. | : ''Làm đến '''kiệt lực'''.''
|
<< kiện khang | kiệt tác >> |