Ý nghĩa của từ kiệt lực là gì:
kiệt lực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kiệt lực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kiệt lực mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kiệt lực


Không còn sức nữa: Làm đến kiệt lực.
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kiệt lực


Không còn sức nữa: Làm đến kiệt lực.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kiệt lực


như kiệt sức làm đến kiệt lực
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kiệt lực


Không còn sức nữa. | : ''Làm đến '''kiệt lực'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< kiện khang kiệt tác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa