1 |
kiến lậpGây dựng nên: Kiến lập quan hệ ngoại giao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến lập". Những từ có chứa "kiến lập" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ý kiến nông nô ki [..]
|
2 |
kiến lậpGây dựng nên: Kiến lập quan hệ ngoại giao.
|
3 |
kiến lập(Trang trọng) lập ra, xây dựng nên (thường nói về những cái quan trọng, có quy mô) kiến lập thị trường kiến lập một mô hình sản xuất mới Đồng nghĩa: [..]
|
4 |
kiến lập Gây dựng nên. | : '''''Kiến lập''' quan hệ ngoại giao.''
|
<< kiến giải | kiểm tra >> |