1 |
kiến hiệu Thấy có kết quả tốt. | : ''Môn thuốc gia truyền đó rất '''kiến hiệu'''.''
|
2 |
kiến hiệutt (H. kiến: thấy; hiệu: kết quả) Thấy có kết quả tốt: Môn thuốc gia truyền đó rất kiến hiệu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến hiệu". Những từ có chứa "kiến hiệu" in its definition in Vietnam [..]
|
3 |
kiến hiệutt (H. kiến: thấy; hiệu: kết quả) Thấy có kết quả tốt: Môn thuốc gia truyền đó rất kiến hiệu.
|
<< kiếm hiệp | kiến thức >> |