1 |
khuôn sáo Lề lối, mẫu mực sẵn có. | : ''Hành động theo '''khuôn sáo''' cũ.''
|
2 |
khuôn sáoLề lối, mẫu mực sẵn có : Hành động theo khuôn sáo cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn sáo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuôn sáo":  [..]
|
3 |
khuôn sáoLề lối, mẫu mực sẵn có : Hành động theo khuôn sáo cũ.
|
4 |
khuôn sáocái đã được nhiều người dùng lặp đi lặp lại nhiều lần, trở thành máy móc, nhàm chán (thường nói về lối di [..]
|
<< tướng quân | khá giả >> |