1 |
khau Gàu to tát nước.
|
2 |
khaud. Gàu to tát nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khau". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khau": . khà khá khác khạc khai khái khao khảo kháo khau more... [..]
|
3 |
khaud. Gàu to tát nước.
|
4 |
khau(Phương ngữ) gàu (tát nước).
|
<< khai tử | khem >> |