1 |
kèo cò Nằn nì, vật nài, thêm bớt dai dẳng. | : ''Mặc cả '''kèo cò'''.''
|
2 |
kèo còCg. Kèo nèo. Nằn nì, vật nài, thêm bớt dai dẳng: Mặc cả kèo cò.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèo cò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kèo cò": . keo cú kèo cò kéo co kéo cưa khảo cổ [..]
|
3 |
kèo còCg. Kèo nèo. Nằn nì, vật nài, thêm bớt dai dẳng: Mặc cả kèo cò.
|
<< thu dụng | thoát tội >> |