1 |
juncture Sự nối liền. | Chỗ nối; điểm gặp nhau. | Tình hình, sự việc; thời cơ. | : ''at this '''juncture''''' — vào lúc này, trong tình hình này | : ''at a critical '''juncture''''' — vào lúc gay go | M [..]
|
2 |
junctuređường khâu, mối nối, sự nối lại
|
<< junction | jungle >> |