Ý nghĩa của từ jump là gì:
jump nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ jump. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jump mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jump


Sự nhảy, bước nhảy. | : ''long (broad) '''jump''''' — nhảy xa | : ''high '''jump''''' — nhảy cao | : ''pole '''jump''''' — nhảy sào | : ''running '''jump''''' — nhảy có chạy lấy đà | : ''standing [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jump


[dʒʌmp]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự nhảy, bước nhảylong (broad ) jump (thể dục,thể thao) nhảy xahigh jump (thể dục,thể thao) nhảy caopole jump (thể dục,thể thao) nhảy sàorunning [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jump


| jump jump (jŭmp) verb jumped, jumping, jumps   verb, intransitive 1. a. To spring off the ground or other base by a muscular effort of the legs and feet. b. To move suddenly and in one [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jump


sự biến vị (của mạch); sự đứt gãy; bước nhảyhydraulic ~ bước nhảy thủy lựcundular ~ bước nhảy hình sóng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jump


"Jump" là một bài hát của nữ ca sĩ nhạc pop người Mỹ Madonna trích trong album phòng thu thứ mười của cô mang tên Confessions on a Dance Floor. Đồng sáng tác bởi Madonna, Stuart Price và Joe Henry, ca [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jump


Danh từ: bước nhảy
Ví dụ: Anh ta đang học môn nhảy xa trên trường. (He is studying long jump in his school.)
Động từ: nhảy/ giật mình/ bỏ qua/ chiếm đoạt
Ví dụ: Tôi bỏ qua bước trang điểm để tiết kiệm thời gian đi học buổi sáng. (I jump makeup step to save time in the morning school.)
nga - Ngày 04 tháng 10 năm 2018





<< juice jupiter >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa