1 |
jug Cái bình (có tay cầm và vòi). | Nhà tù ((cũng) stone jug). | hầm (thỏ) trong nồi đất. | : '''''jug''' ged hare'' — thịt thỏ hầm trong nồi đất | Giam, bỏ tù. | Tiếng hót (của chim sơn ca... ) [..]
|
2 |
jugcái bình
|
<< juggle | judge >> |