Ý nghĩa của từ jockey là gì:
jockey nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ jockey. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jockey mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

jockey


1. Đô kề, nài ngựa (thể thao)
2. Lóng: người điểu khiển một máy móc cụ thể nào đó
3. Động từ: điều khiển thành thục, đầy kĩ xảo một loại phương tiện, máy móc gì đó
markarus - Ngày 27 tháng 7 năm 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jockey


Người cưỡi ngựa đua, dô kề. | Cưỡi ngựa đua, làm dô kề. | Lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi. | : ''to '''jockey''' someone out of something'' — lừa bịp ai lấy cái gì | : ''to '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< codéine codétenu >>