1 |
jockey1. Đô kề, nài ngựa (thể thao) 2. Lóng: người điểu khiển một máy móc cụ thể nào đó 3. Động từ: điều khiển thành thục, đầy kĩ xảo một loại phương tiện, máy móc gì đó
|
2 |
jockey Người cưỡi ngựa đua, dô kề. | Cưỡi ngựa đua, làm dô kề. | Lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi. | : ''to '''jockey''' someone out of something'' — lừa bịp ai lấy cái gì | : ''to '' [..]
|
<< codéine | codétenu >> |