Ý nghĩa của từ jaundice là gì:
jaundice nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ jaundice. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jaundice mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jaundice


Bệnh vàng da. | Cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức. | Làm mắc bệnh vàng da. | ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức. | : ''with a jaundiced eye'' — với [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jaundice


Vàng da.
Nguồn: vi.house.wikia.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jaundice


                                   bệnh vàng da; cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< jaunt gynandromorph >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa