1 |
j© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
2 |
j1. là một nguyên âm trong bảng chữ cái alphabet. 2. viết tắt của ''joking''. Đây là tiếng lóng dùng trong ngôn ngữ tán gẫu mạng của giới trẻ có ý chỉ những người luôn đùa những gì anh ta nói hoặc viết.
|
3 |
j J. | J pen ngòi bút rông. | J. | : ''Un '''J''' majuscule'' — một chữ J hoa | Ngày (ký hiệu). | (vật lý học) jun (ký hiệu). | : '''''J''''' — cậu thiếu niên; cô thiếu nữ | : ''le jour '''J''' [..]
|
4 |
j Jun.
|
5 |
jJun (F. Joule), viết tắt. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "J". Những từ có chứa "J": . Chư Jor Cư Jút Cư Jiang J
|
6 |
jJun (F. Joule), viết tắt
|
7 |
jJ, j là chữ thứ 10 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong tiếng Việt; để thay thế, Quốc Ngữ sử dụng d hoặc gi cho âm /j/. Đầu tiên J chỉ là chữ hoa cho chữ I [..]
|
<< collégialité | ivrognerie >> |