Ý nghĩa của từ ivory là gì:
ivory nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ivory. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ivory mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ivory


Ngà (voi... ). | Màu ngà. | Đồ bằng ngà. | (cũng) số nhiều, răng. | (từ lóng) phím đàn pianô | con súc sắc, quả bi-a. | Bằng ngà. | Màu ngà.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ivory


ngà (voi) fossil ~ ngà hóa đá, ngà voi mamut
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ivory


- Danh từ: ngà (voi), đồng nghĩa với từ "tusks" cũng là ngà voi


- Poacher who secretly kill these adult elephants to saw the ivory because it is considered like a kind of medicine.
Kẻ săn trôm đã bí mật giết những con voi trưởng thành nhằm cưa ngà voi đem đi bán bởi chúng được xem như một loại thần dược.
nga - 00:00:00 UTC 22 tháng 12, 2018

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ivory


Danh từ:
- Chất cứng màu trắng vàng tạo thành ngà của một số loài động vật như voi, được sử dụng đặc biệt trong quá khứ để làm đồ vật trang trí
- Một vật làm từ ngà voi
- Diễn tả màu giống màu của ngà voi
la gi - 00:00:00 UTC 23 tháng 9, 2019

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ivory


Tọa độ: 46°54′48″B 5°51′37″Đ / 46,9133°B 5,8603°Đ / 46.9133; 5.8603 Ivory Ivory là một xã trong vùng hành chính Franche-Comté, thuộc tỉnh Jura, quận Lons-le-Saunier, tổng Salins-les-Bains. Tọa độ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< iron jacket >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa