1 |
irritation Sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức. | Sự kích thích. | Sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da... ). [..]
|
2 |
irritationDanh từ: sự tức giận - Cảm giác tức giận hoặc khó chịu, hoặc điều gì đó khiến bạn cảm thấy như thế này - Cảm giác đau hoặc đau ở một bộ phận của cơ thể - Một cái gì đó làm phiền bạn hoặc làm cho bạn tức giận
|
<< communisant | irritative >> |