1 |
irritant Làm cáu. | Kích thích. | Điều làm cái. | Chất kích thích. | Làm nổi cáu, chọc tức. | Chất kích thích; thuốc kích thích.
|
2 |
irritant kích thích; làm khó chịu
|
<< irritability | communisant >> |