1 |
irrigation Sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới. | Sự rửa (vết thương). | Sự tưới.
|
2 |
irrigation"Irrigation" có nghĩa là " sự tưới tiêu". Là một danh từ miêu tả dành cho ngành nông nghiệp khi họ chăm bón, nuôi trồng, tưới tiêu, chăm sóc cho các loại rau, củ, quả, hoa màu. Cung cấp cho chúng chất dinh dưỡng để chúng có thể phát triển một cách tốt nhất.
|
3 |
irrigation"Irrigation" có nghĩa là " sự tưới tiêu". Là một danh từ miêu tả dành cho ngành nông nghiệp khi họ chăm bón, nuôi trồng, tưới tiêu, chăm sóc cho các loại rau, củ, quả, hoa màu. Cung cấp cho chúng chất dinh dưỡng để chúng có thể phát triển một cách tốt nhất.
|
4 |
irrigationDanh từ: tưới tiêu - Tập quán cung cấp đất bằng nước để cây trồng sẽ phát triển - Cụm từ liên quan đến lĩnh vực trồng trọt, nông sản nông nghiệp. Thường được dùng với từ "system", nghĩa là "hệ thống tưới tiêu". Nhằm cấp nước trên diện rộng.
|
<< colophane | colorant >> |