1 |
irreversible Không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được. | (''Hoá học và vật lý học'') Không thuận nghịch.
|
2 |
irreversibleTính từ: - Không thể thay đổi; không thể trở lại điều kiện trước đó; mọi thứ đã xảy ra trong quá khứ. Tên một bộ phim được phát hành năm 2002 ở Pháp với thể loại kinh dị, với tựa đề là "Chuyện đã đâu vào đó rồi".
|
<< irredentism | irrigable >> |