Ý nghĩa của từ inveteracy là gì:
inveteracy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ inveteracy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inveteracy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inveteracy


Tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< investment inveterate >>