Ý nghĩa của từ inshore là gì:
inshore nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ inshore Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inshore mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inshore


Ven bờ. | Gần bờ; ở bờ; về phía bờ.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< inferentially instanter >>