1 |
informal Không theo thủ tục quy định, không chính thức. | Không nghi thức thân mật.
|
2 |
informal[in'fɔ:ml]|tính từ không nghi thức; không trang trọng; thân mậtan informal manner , tone , atmosphere , person cử chỉ, giọng, không khí, người thân mậtan informal arrangement , gathering , meeting , o [..]
|
<< info | anabaptiste >> |