1 |
infectious Lây, nhiễm. | Nhiễm trùng; lây nhiễm. | : '''''infectious''' disease'' — bệnh nhiễm trùng | Lan truyền (tình cảm...), dễ lây. | : ''an '''infectious''' laugh'' — tiếng [..]
|
2 |
infectious[in'fek∫əs]|Cách viết khác : infective [in'fektiv]tính từ (y học) hay lây; lây nhiễminfectious disease bệnh lây nhiễmflu is highly infectious bệnh cúm rất dễ lây (nói v [..]
|
3 |
infectiousLây nhiễm
|
<< infection | infective >> |