1 |
inclinometer Cái đo từ khuynh. | Cái đo độ nghiêng (của máy bay.
|
2 |
inclinometermáy đo góc dốc, dung cụ đo độ nghiêngmining ~ máy đo độ nghiêng trăc địa mỏrelative ~ máy đo độ nghiêng tương đối
|
3 |
inclinometerInclinometer là đo độ nghiêng. Nghĩa hẹp, inclinometer trong xây dựng là việc quan trắc chuyển dịch ngang của nền đất, chân tường, bờ đập... Để thực hiện việc đo độ nghiêng inclinometer, cần có: ống inclinometer; máy đo inclinometer, Chi tiết tham khảo tại: http://thietbiquantrac.vn/inclinometer-do-do-nghieng-do-chuyen-vi-ngang/a584311.html
|
<< imbecile | inclement >> |