Ý nghĩa của từ inclinometer là gì:
inclinometer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ inclinometer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inclinometer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inclinometer


Cái đo từ khuynh. | Cái đo độ nghiêng (của máy bay.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inclinometer


máy đo góc dốc, dung cụ đo độ nghiêngmining ~ máy đo độ nghiêng trăc địa mỏrelative ~ máy đo độ nghiêng tương đối
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

inclinometer


Inclinometer là đo độ nghiêng.
Nghĩa hẹp, inclinometer trong xây dựng là việc quan trắc chuyển dịch ngang của nền đất, chân tường, bờ đập...
Để thực hiện việc đo độ nghiêng inclinometer, cần có: ống inclinometer; máy đo inclinometer,
Chi tiết tham khảo tại:
http://thietbiquantrac.vn/inclinometer-do-do-nghieng-do-chuyen-vi-ngang/a584311.html
2010rose - Ngày 25 tháng 8 năm 2014





<< imbecile inclement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa