Ý nghĩa của từ inécouté là gì:
inécouté nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ inécouté Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inécouté mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inécouté


Không được nghe theo, không ai nghe. | : ''Leurs conseils sont restés inécoutés'' — lơì khuyên của họ không ai nghe theo cả
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< wienerbrød wc >>