1 |
in timekhông trễ , đúng giờ, vừa đúng lúc để kịp làm cái gì đấy/ Will we be in time for the six o'clock train?/ Chúng ta sẽ đúng giờ tàu vào lúc sáu giờ chứ. The ambulance got there just in time. Xe cứu thương đến đó vừa đúng lúc
|
2 |
in timeTrong tiếng Anh, cụm từ "in time" có nghĩa là vừa đúng lúc (để làm gì đó) Ví dụ 1: Will you be home in time for dinner? (Bạn sẽ về nhà đúng giờ cho bữa ăn chứ?) Ví dụ 2: I've sent Vivian her birthday present. I hope it arrives in time. (Tôi đã gửi Vivian món quà sinh nhật. Tôi hi vọng nó đến đúng sinh nhật cô ấy)
|
<< tl | from time to time >> |