Ý nghĩa của từ in máy là gì:
in máy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ in máy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa in máy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

in máy


In bằng máy với những chữ rời xếp lại hoặc với những bản đúc. | : ''Sách '''in máy''' nhất định đẹp hơn sách in li-tô.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

in máy


đgt In bằng máy với những chữ rời xếp lại hoặc với những bản đúc: Sách in máy nhất định đẹp hơn sách in li-tô.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

in máy


đgt In bằng máy với những chữ rời xếp lại hoặc với những bản đúc: Sách in máy nhất định đẹp hơn sách in li-tô.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< im lìm khai thác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa