1 |
imperative Cấp bách, khẩn thiết. | : ''an '''imperative''' need'' — một nhu cầu cấp bách | Bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế. | : '''''imperative''' orders'' — mệnh lệnh có tính chất bắt buộc | Có tính chất s [..]
|
2 |
imperative[im'perətiv]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ cấp bách, khẩn thiếtan imperative need một nhu cầu cấp bách bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chếimperative orders mệnh lệnh có tính chất bắt buộc có tính chất sai [..]
|
<< immunity | impiety >> |