Ý nghĩa của từ immigration là gì:
immigration nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ immigration. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa immigration mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

immigration


Sự nhập cư. | Tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định). | Sự nhập cư.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

immigration


Danh từ
- Hành động của một người nào đó đến sống ở một quốc gia khác
Ví dụ: Dân số nước Mỹ đang gia tăng vì lượng nhập cư khủng trong năm nay. (Population in United States is increasing because of the great immigration this year.)
- Tiết kiệm tiền có chủ ý hoặc, ít phổ biến hơn, tiết kiệm thời gian, năng lượng, từ ngữ, v.v.:
la gi - 00:00:00 UTC 21 tháng 9, 2019

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

immigration


sự di nhập, sự nhập cư~ coefficient: hệ số di nhập, hệ số di thực~ form: dạng nhập cư~ load: gánh nặng do di nhập~ pressure: sự ép di cư
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< immixtion immeuble >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa