1 |
illustrator Người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo). | Người minh hoạ; vật minh hoạ.
|
2 |
illustratorDanh từ: - Một người vẽ tranh, đặc biệt là sách - Một số tác giả sách thiếu nhi cũng là họa sĩ minh họa, trong khi những người khác làm việc với một họa sĩ minh họa. Sách tranh phải được viết và minh họa tốt: tùy thuộc vào một họa sĩ minh họa để diễn giải câu chuyện thông qua hình ảnh (hoặc minh họa).
|
<< illuminator | imitator >> |