1 |
illusion Ảo tưởng. | : ''to be under an '''illusion''''' — có ảo tưởng | : ''to indulge in illusions'' — nuôi những ảo tưởng | Ảo giác, ảo ảnh. | : ''optical '''illusion''''' [..]
|
2 |
illusionDanh từ: ảo tưởng, giả tưởng - Một ý tưởng hoặc niềm tin không đúng sự thật - Một cái gì đó không thực sự là những gì nó có vẻ là - Một điều hay hiện tượng được xem như gây cảm giác như là ảo giác đối với người trải nghiệm nó.
|
<< illness | imagination >> |