1 |
illuminator Đèn chiếu sáng. | Người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề). | Người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo... ).
|
2 |
illuminatordụng cụ chiếu sáng, đèn chiếu
|
<< graduator | illustrator >> |