Ý nghĩa của từ icao là gì:
icao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ icao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa icao mình

1

0   0

icao


Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (International Civil Aviation Organization). | Viết tắt. | Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (International Civil Aviation Organi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0   0

icao


(International Civil Aviation Organization) là Tổ chức Hàng không dân dụng quốc tế
Nguồn: danluat.thuvienphapluat.vn

3

0   0

icao


Là Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế
Nguồn: danluat.thuvienphapluat.vn

4

0   0

icao


Là Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế 5002/QĐ-CHK
Nguồn: thuvienphapluat.vn

5

0   0

icao


(International Civil Aviation Organization) là Tổ chức Hàng không dân dụng quốc tế 62/2011/TT-BGTVT
Nguồn: thuvienphapluat.vn

6

0   0

icao


International Civil Aviation Organization (tiếng Anh) المنظمة الدولية للطيران المدني(tiếng Ả Rập) 国际民航组织 (tiếng Trung) Tổ chức Hàng không Dân d [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

Thêm ý nghĩa của icao
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< ic iddd >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa