1 |
icao Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (International Civil Aviation Organization). | Viết tắt. | Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (International Civil Aviation Organi [..]
|
2 |
icao(International Civil Aviation Organization) là Tổ chức Hàng không dân dụng quốc tế
|
3 |
icaoLà Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế
|
4 |
icaoLà Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế 5002/QĐ-CHK
|
5 |
icao(International Civil Aviation Organization) là Tổ chức Hàng không dân dụng quốc tế 62/2011/TT-BGTVT
|
6 |
icaoInternational Civil Aviation Organization (tiếng Anh)
المنظمة الدولية للطيران المدني(tiếng Ả Rập)
国际民航组织 (tiếng Trung)
Tổ chức Hàng không Dân d [..]
|
<< ic | iddd >> |