1 |
hydration Sự Hyddrat hoá.
|
2 |
hydrationDanh từ: - Quá trình làm cho cơ thể bạn hấp thụ nước hoặc chất lỏng khác - Ngoài ra, khi nhìn thấy da dẻ trong căng mịn, bóng và hoàn toàn không sần sùi, đó cũng là dấu hiệu của da mọng nước, nhất là da mặt. - Hoặc có thể nhắc đến mái tóc óng ả do sử dụng sản phẩm bổ sung ẩm.
|
<< halogenation | hydrogenation >> |