1 |
hwaiting cóTừ "hwaiting" trong tiếng Hàn được viết là "화이팅", nghĩa là cố lên (bắt nguồn từ "fighting" trong tiếng Anh) Ví dụ 1: Hwaiting, cô sẽ làm được, đừng nản chí nhé! Ví dụ 2: Dù chuyện gì sẽ xảy ra cũng phải cố lên, hwaiting.
|
<< danh xưng | you too >> |