1 |
hustle and bustleNghĩa của cụm từ: Hối hả và nhộn nhịp - Ý của nó diễn tả một khung cảnh vui tươi, tất bật với nhiều vật hoặc người chuyển động. Ngoài ra nó còn miêu tả sự bận rộn, đông đúc. Được sử dụng như một thành ngữ trong tiếng Anh.
|
<< knock over | figure out >> |