1 |
hub Trục bánh xe, moayơ. | Trung tâm. | : '''''hub''' of the universe'' — trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ | Hubby.
|
2 |
hubDanh từ: - Phần trung tâm hoặc chính của một cái gì đó có nhiều hoạt động nhất - Phần trung tâm của bánh xe trong đó nan hoa (= thanh nối phần trung tâm với cạnh ngoài của bánh xe) được cố định - Một máy kết nối nhiều máy tính với nhau
|
<< hoyden | hubris >> |