Ý nghĩa của từ hua là gì:
hua nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hua. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hua mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hua


Bọ ở tương hay nước mắm. | : ''Tương có '''hua'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hua


d. Bọ ở tương hay nước mắm: Tương có hua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hua". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hua": . ha hà hả há hạ Hạ Hạ hia hoa Hoa more...-Những từ có chứa "hua":& [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hua


d. Bọ ở tương hay nước mắm: Tương có hua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hua


(Phương ngữ) dòi có ở trong tương hay trong nước mắm trong tương có hua
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hoẹt hung dữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa