1 |
hockey Môn bóng gậy cong, khúc côn cầu. | Môn bóng gậy cong, khúc côn cầu. | : '''''hockey''' sur glace'' — môn bóng gậy cong trên băng, băng cầu
|
2 |
hockeykhúc côn cầu
|
3 |
hockeyKhúc côn cầu là một thể loại các môn thể thao, trong đó hai đội thi đấu với nhau bằng cách cố gắng điều khiển một quả bóng hay một đĩa tròn và cứng, gọi là bóng khúc côn cầu, vào trong lưới hay khung [..]
|
4 |
hockeyDanh từ: - Một trò chơi được chơi trên một sân thể thao giữa hai đội gồm mười một cầu thủ, mỗi người có một cây gậy cong mà họ cố gắng đưa một quả bóng nhỏ, cứng vào mục tiêu của đội kia. - Một trò chơi được chơi trên băng giữa hai đội gồm mười một người chơi, mỗi người có một cây gậy cong mà người chơi cố gắng đưa quả bóng (= đĩa nhỏ, cứng, cao su) vào mục tiêu của đội khác
|
<< hobgoblin | hod >> |