1 |
ho hen . Ho (nói khái quát).
|
2 |
ho henđg. (kng.). Ho (nói khái quát).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ho hen". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ho hen": . ho hen hổn hển hớ hênh hư hèn
|
3 |
ho henđg. (kng.). Ho (nói khái quát).
|
4 |
ho hen(Khẩu ngữ) ho nhiều và kéo dài (nói khái quát) ho hen vì thuốc lá
|
<< hiệu lực | hoa lệ >> |