1 |
hin Đơn vị đo chất lỏng của người Do Thái cổ, chừng 4 lít.
|
2 |
hin Đơn vị đo chất lỏng của người Do Thái cổ, chừng 4 lít.
|
3 |
hin(Ít dùng) rất nhỏ và hẹp mũi bé hin lỗ kim nhỏ hin bé hin hin Đồng nghĩa: tin hin
|
<< ell | it >> |