1 |
hi dearTrong tiếng Anh, cụm từ "hi dear" được dùng trong nhữung trường hợp các cặp đôi có tuổi xưng hô với nhau với ý nghĩa thân mật Ví dụ 1: Hi dear, what happened? (Chào em, có chuyện gì xảy ra thế?) Ví dụ 2: Hi dear, I have good news for you. (Yêu quý của anh, anh có tin vui cho em)
|
<< put up | put out >> |