1 |
hang onNghĩa của cụm động từ: - Chờ trong một thời gian ngắn - Để giữ hoặc tiếp tục giữ một cái gì đó - Câu cầu khiến yêu câu đối phương chờ nhằm giải quyết chuyện cá nhân sau khoảng thời gian ngắn sau đó tiếp tục cuộc trò chuyện hoặc một hành động nào đó.
|
<< take into account | dwarves >> |