1 |
halfway Nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng. | : ''to reach the '''halfway''' point'' — đạt đến điểm nửa chừng | Nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp. | : '''''halfway'' [..]
|
<< item | italicize >> |