1 |
hairbreadth Đường tơ sợi tóc, một li, một tí. | : ''by (within) a '''hairbreadth''' of dealth'' — chỉ một tí nữa thì chết | Suýt nữa, tí xíu. | : ''to have a '''hairbreadth''' escape'' — suýt nữa thì bị tóm, [..]
|
<< iwis | itinerate >> |