Ý nghĩa của từ hổng là gì:
hổng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hổng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hổng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hổng


Trống, hở. | : ''Lỗ '''hổng'''.'' | : ''Tấm phên '''hổng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hổng


t. Trống, hở: Lỗ hổng; Tấm phên hổng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hổng": . H'mông hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hiếng Hning more...-N [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hổng


t. Trống, hở: Lỗ hổng; Tấm phên hổng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hổng


ở vào tình trạng không được che kín, khiến cho lộ rõ những cái bên trong, đằng sau mái nhà hổng một lỗ to kiến thức bị hổng (Ít d&ug [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hổ khẩu hỗn hợp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa