1 |
hổng Trống, hở. | : ''Lỗ '''hổng'''.'' | : ''Tấm phên '''hổng'''.''
|
2 |
hổngt. Trống, hở: Lỗ hổng; Tấm phên hổng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hổng": . H'mông hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hiếng Hning more...-N [..]
|
3 |
hổngt. Trống, hở: Lỗ hổng; Tấm phên hổng.
|
4 |
hổngở vào tình trạng không được che kín, khiến cho lộ rõ những cái bên trong, đằng sau mái nhà hổng một lỗ to kiến thức bị hổng (Ít d&ug [..]
|
<< hổ khẩu | hỗn hợp >> |