1 |
hỏng ăn Không được ăn. | Không được việc, không được lợi, thua lỗ.
|
2 |
hỏng ănđg. 1. Không được ăn. 2. Không được việc, không được lợi, thua lỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏng ăn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hỏng ăn": . hoàng ân Hoàng Cân hoàng hôn hoà [..]
|
3 |
hỏng ănđg. 1. Không được ăn. 2. Không được việc, không được lợi, thua lỗ.
|
<< hỏi vặn | hốt >> |