1 |
hả giận Được thoả mãn vì trút được nỗi tức giận. | : ''Nói một thôi một thốc cho '''hả giận'''.'' | : ''Chửi cho '''hả giận'''.''
|
2 |
hả giậnđgt. Được thoả mãn vì trút được nỗi tức giận: nói một thôi một thốc cho hả giận chửi cho hả giận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hả giận". Những từ có chứa "hả giận" in its definition in Vietnam [..]
|
3 |
hả giậnđgt. Được thoả mãn vì trút được nỗi tức giận: nói một thôi một thốc cho hả giận chửi cho hả giận.
|
4 |
hả giậnhết cảm thấy tức giận, trút được nỗi tức giận, do kết quả của một tác động nào đó đem lại nói cho hả giận Đồng nghĩa: lại gan [..]
|
<< hạt tiêu | hải cảng >> |